Từ điển Thiều Chửu
娉 - phinh
① Phinh đình 娉婷 dáng đẹp, mặt đẹp.

Từ điển Trần Văn Chánh
娉 - phinh/sính
【娉婷】 sính đình [pingtíng] (văn) Dáng đẹp (của người con gái).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
娉 - phinh
Phinh đình 娉婷: Vẻ đẹp đẽ của con gái — Một âm là Sính. Xem Sính.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
娉 - sính
Hỏi — Hỏi vợ. Dùng như chữ Sính 聘.


娉會 - sính hội ||